cichorium intybus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cichorium intybus+ Noun
- xà lách xoăn rễ củ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chicory succory chicory plant Cichorium intybus
Lượt xem: 987